Có 2 kết quả:

丝巾 sī jīn ㄙ ㄐㄧㄣ絲巾 sī jīn ㄙ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) headscarf
(2) kerchief
(3) silk neckband

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) headscarf
(2) kerchief
(3) silk neckband

Bình luận 0