Có 2 kết quả:
丝巾 sī jīn ㄙ ㄐㄧㄣ • 絲巾 sī jīn ㄙ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headscarf
(2) kerchief
(3) silk neckband
(2) kerchief
(3) silk neckband
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headscarf
(2) kerchief
(3) silk neckband
(2) kerchief
(3) silk neckband
Bình luận 0